Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
3258160
 
SỞ Y TẾ THANH HOÁ
 
BỆNH VIỆN ĐK HUYỆN ĐÔNG SƠN
 
 
BẢNG GIÁ THUỐC SỬ DỤNG NĂM 2019
 
STT
Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng
Đơn vị
Số đăng ký
Đơn giá
 
GIÁ THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ
 
 
 
 
1
3B-Medi
Viên
VD-22915-15
1209.6
 
2
3BTP
Viên
VD-26140-17
1,200
 
3
A.T Famotidine 40 Inj
Lọ
VD-24728-16
75,999
 
4
Ad- Liver
Viên
VD-15499-11
1,690
 
5
Adrenalin
Ống
VD-27151-17
1,911
 
6
Ama-Power
Lọ
VN-19857-16
61,950
 
7
Amlor
Viên
VN-20049-16
8,125
 
8
AMMG 3B
Viên
VD-24881-16
1,000
 
9
ATP
Viên
VD-17911-12
400
 
10
Atropin sulfat
Ống
VD-22582-15
465
 
11
Atzozem
Chai
VD-24000-15
34,980
 
12
Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's
Gói
VN-17444-13
10,670
 
15
Bài thạch
Viên
VD-19811-13
1,260
 
16
Berlthyrox 100
Viên
VN-10763-10
405
 
17
Betaloc Zok Tab 25mg 14's
Viên
VN-17243-13
4,389
 
18
Betasalic
Tuýp
VD-30028-18
12,000
 
19
BFS-Neostigmine 0.5
Ống
VD-24009-15
6,740
 
20
Biofil
Ống
VD-22274-15
2,500
 
21
Bosviral
Viên
VN-20730-17
12,400
 
22
Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy
Ống
VN-20879-17
37,590
 
23
Cảm cúm bốn mùa
Viên
VD-21949-14
1,400
 
24
Cefastad 500
Viên
VD-12507-10
1,710
 
26
Cerebrolysin
Ống
QLSP-845-15
53,865
 
27
Cerecaps
Viên
VD-24348-16
2,900
 
28
Chai
VD-20943-14
17,575
 
29
Cloviracinob
Tuýp
VN-19423-15
14,500
 
30
Coversyl Plus 10mg/2.5mg
Viên
VN-20008-16
9,096
 
31
Creao inj.
Lọ
VN-21439-18
26,850
 
32
Crestor Tab 10mg 28's
Viên
VN-18150-14
14,553
 
33
Viên
V22-H12-16
420
 
34
Depo-Medrol
Lọ
VN-11978-11
34,670
 
35
Detoraxin OPH
Lọ
VN-19149-15
31,800
 
36
DH-Metglu-XR
Viên
VD-27507-17
1,998
 
37
Diaphyllin Venosum
Ống
VN-19654-16
10,815
 
38
Dimedrol
Ống
VD-23761-15
509
 
39
Disthyrox
Viên
VD-21846-14
294
 
40
Dogastrol 40mg
Viên
VD-22618-15
2,450
 
41
Droply
Ống
VD-22147-15
3,900
 
42
Drotavep 40mg Tablets
Viên
VN-20665-17
1,200
 
43
Droxicef 500mg
Viên
VD-23835-15
2,420
 
44
Dubemin Injection
Ống
VN-20721-17
14,800
 
45
Dưỡng tâm an thần
Viên
VD-16788-12
1,090
 
46
Duotrol
Viên
VN-19750-16
2,990
 
47
Ebitac 25
Viên
VN-17349-13
3,500
 
48
Ephedrine Aguettant 30mg/ml
Ống
VN-19221-15
55,000
 
49
Erolin
Viên
VN-16747-13
2,750
 
50
Eurostat-E
Viên
VN-18362-14
3,800
 
51
Fabafixim 200 DT
Viên
VD-28075-17
6,490
 
52
Faditac Inj
Lọ
VD-28295-17
41,500
 
53
Felodipin Stada 5mg retard
Viên
VD-26562-17
1,386
 
54
Fentanyl
Ống
VN-16082-12
11,550
 
55
Gelactive Fort
Gói
VD-20376-13
2,900
 
56
Gentamicin 80mg
Ống
VD-19094-13
1,100
 
57
Glaritus
Ống
QLSP-1069-17
210,000
 
58
Glirit DHG 500/2,5
viên
VD-24598-16
2,200
 
59
Glucobay 100mg
Viên
VN-20230-17
4,738
 
60
Glucose 10%
Chai
VD-25876-16
10,500
 
61
Glucose 5%
Chai
VD-28252-17
8,925
 
62
Glucovance 500mg/2,5mg
Viên
VN-20022-16
4,183
 
63
Glycinorm-80
Viên
VN-19676-16
3,000
 
64
Goldoflo
Túi
VN-20729-17
158,000
 
65
Haemostop
Ống
VN-11014-10
7,800
 
66
Halaxamus
Viên
VD-25911-16
1,500
 
67
Haloperidol 0,5%
Ống
VD-28791-18
1,750
 
68
Hapacol 150
Gói
VD-21137-14
1,100
 
69
Hawon Coxicam
Viên
VN-15457-12
1,450
 
70
Heparigen Inj
Ống
VN-18415-14
15,000
 
71
Hidrasec 10mg Infants
Gói
VN-21164-18
4,894
 
72
Hoàn phong thấp
Viên
V42-H12-16
2,550
 
73
Hoạt huyết duỡng não
Viên
VD-22919-15
756
 
74
Hoạt huyết dưỡng não QN
Viên
VD-24388-16
469
 
75
Kedrialb 200g/l
Lọ
QLSP-0642-13
1,321,000
 
76
Ketamine Hydrochloride Injection
Lọ
VN-20611-17
52,500
 
77
Klamentin 500/62.5
Gói
VD-24617-16
5,990
 
78
Lertésion
Viên
VD-24994-16
2,900
 
79
Levonor
Ống
VN-20116-16
34,500
 
80
Lidocain-BFS
Ống
VD-22027-14
399
 
81
Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml
Chai
VN-16130-13
142,800
 
82
Lisinopril Stada 10 mg
Viên
VD-21533-14
2,289
 
83
Lumbrotine
Viên
V1154-H12-10
6,448
 
84
Marathone
Viên
V1431-H12-10
950
 
85
Meclonate
Lọ
VD-25904-16
56,000
 
86
Medrol
Viên
VN-13805-11
983
 
87
Medrol
Viên
VN-13806-11
3,672
 
88
Melanov-M
Viên
VN-20575-17
3,748
 
89
Mepoly
Lọ
VD-21973-14
37,000
 
90
Methylergometrine Maleate injection 0,2mg
Ống
145/QLD-KD
14,420
 
91
Metronidazol
Viên
VD-20924-14
125
 
92
Metronidazol Kabi
Chai
VD-26377-17
8,925
 
93
Midanium
Ống
VN-13844-11
17,850
 
94
Midefix 200
Gói
VD-27952-17
6,500
 
96
Misanlugel
Gói
VD-18545-13
2,298
 
97
Moretel
Lọ
VN-19063-15
30,300
 
98
Morphin 30mg
Viên
VD-19031-13
6,500
 
99
Moxieye
Lọ
VD-22001-14
19,845
 
100
Natri clorid 0,9%
Chai
VD-21954-14
8,715
 
102
Natri clorid 0,9%
lọ
VD-29295-18
1,200
 
103
Navacarzol
Viên
VN-17813-14
900
 
104
Negacef 1,5 g
Lọ
VD-23211-15
21,900
 
105
No-Spa 40mg/2ml
Ống
VN-14353-11
5,306
 
106
No-Spa forte
Viên
VN-18876-15
1,158
 
107
Nước cất ống nhựa
Ống
VD-21551-14
800
 
108
Nước cất ống nhựa
Ống
VD-21551-14
470
 
109
Ocebiso
Viên
VD-29338-18
1,500
 
110
Ofloxacin
Lọ
VD-31215-18
95,000
 
111
Oremute 20
Gói
QLĐB-458-14
9,450
 
112
Oremute 5
Gói
QLĐB-459-14
2,750
 
113
Osaphine
Ống
VD-28087-17
3,696
 
114
Oxytocin
Ống
VN-20167-16
3,255
 
115
Paracol 10mg/ml
Chai
VD-28270-17
18,900
 
116
Parazacol 1000
Lọ
VD-24866-16
17,500
 
117
Parocontin
Viên
VD-24281-16
2,289
 
118
Penicilin V Kali 1.000.000 IU
Viên
VD-26369-17
528
 
119
Phaanedol Children
Ống
VD-26645-17
4,599
 
120
Phong tê thấp Hyđan
Túi
VD-24402-16
3,400
121
Piracetam-Egis
Viên
VN-16481-13
1,450
 
122
Piracetam-Egis
Viên
VN-19938-16
2,700
 
123
Praverix 500mg
Viên
VN-16686-13
2,230
 
124
Propofol Lipuro 0.5% 20ml
Ống
VN-13505-11
93,555
 
125
Pymeferon B9
Viên
VD-25896-16
830
 
126
Quafa-Azi 500mg
Viên
VD-22998-15
6,000
 
127
Ringer lactate
Chai
VD-22591-15
9,030
 
128
Rocamux
Viên
VD-18836-13
945
 
129
Rocuronium Invagen
Lọ
VN-20955-18
54,600
 
130
Rocuronium-BFS
Ống
VD-26775-17
67,200
 
131
Rotundin - SPM (ODT)
Viên
VD-21009-14
1,460
 
132
Safetamol120
Ống
VD-24777-16
3,000
 
133
Salbutamol
Ống
VN-16083-12
14,200
 
134
Sathom
Tuýp
VD-22622-15
15,500
 
135
Viên
VN-19162-15
630
 
136
Senitram 0,5g/0,25g
Lọ
VD-26910-17
14,000
 
137
Seretide Evohaler DC 25/250mcg
Bình xịt
VN-14683-12
278,090
 
138
Sergurop
Viên
VD-19882-13
700
 
139
Solu-Medrol
Lọ
VN-20330-17
36,410
 
140
Sorbitol 5g
Gói
VD-25582-16
399
 
141
Stiprol
Tuýp
VD-21083-14
6,930
 
142
Suxamethonium chlorid VUAB 100mg
Lọ
7386/QLD-KD
15,603
 
143
Syseye
Lọ
VD-25905-16
30,000
 
144
Tarviluci
Lọ
VN-19410-15
53,980
 
145
Tenamox 500
Viên
VN-21115-18
1,092
 
146
Thấp khớp CD
Viên
VD-29635-18
1,990
 
147
Thập toàn đại bổ
Viên
VD-22157-15
2,500
 
148
Theostat L.P 100mg
Viên
VN-14339-11
1,636
 
149
Thiamin DHĐ
Viên
VD-29297-18
780
 
150
Tobradex
Lọ
VN-20587-17
45,100
 
151
Triaxobiotic 500
Lọ
VD-19011-13
12,495
 
152
Trifene Dispersible
Viên
VN-18980-15
6,650
 
153
Trimpol MR
Viên
VN-19729-16
2,598
 
154
Trivit-B
Ống
VN-19998-16
10,800
 
155
Unikyung
Lọ
VN-18911-15
28,000
 
156
Usarpainsoft
Viên
VD-27666-17
750
 
157
Vastarel MR
Viên
VN-17735-14
2,705
 
158
Vedanal Fort
Tuýp
VD-27352-17
60,000
 
159
Verospiron 25mg
Viên
VN-16485-13
1,785
 
160
Vigavir - B
Viên
VD-24382-16
795
 
161
Vigentin 500/62,5 DT
Viên
VD-17967-12
9,492
 
162
VIGENTIN 875MG/125MG
Viên
VD-21898-14
4,380
 
163
Vinphyton
Ống
VD-16307-12
1,323
 
164
Vinzix
Ống
VD-29913-18
945
 
165
Viritin plus 2/0,625
Viên
VD-25977-16
2,100
 
166
Visulin 1g/0,5g
Lọ
VD-25322-16
27,990
 
167
Viên
VD-20930-14
29
 
168
Vitamin B1
Ống
VD-25358-16
600
 
169
Vitamin B1-HD
Viên
VD-21940-14
600
 
170
Vitamin B6-HD
Viên
VD-29947-18
600
 
171
Vitamin K1 10mg/1ml
Ống
VD-18191-13
1,743
 
172
Voltaren 75mg/3ml
Ống
VN-20041-16
18,066
 
173
Wosulin 30/70
Lọ
VN-13424-11
91,500
 
174
Zensalbu nebules 2.5
Ống
VD-21553-14
4,410
 
175
Zensalbu nebules 5.0
Ống
VD-21554-14
8,400
 
176
Zensonid
Lọ
VD-27835-17
12,600
 
177
Zondoril 10
Viên
VD-21852-14
1,359
 
178
Zondoril 5
Viên
VD-21853-14
599
 
179
β-Sol
Tuýp
VD-19833-13
22,500
 
180
Ba kích
Kg
 
498,000
 
181
Bạch chỉ
Kg
 
97,000
 
182
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
Kg
 
184,000
 
183
Bạch thược
Kg
 
184,000
 
184
Bạch truật
Kg
 
248,000
 
185
Cam thảo
Kg
 
241,500
 
186
Cát căn
Kg
 
70,350
 
187
Câu kỷ tử
Kg
 
241,500
 
188
Cẩu tích
Kg
 
48,000
 
189
Cốt khí củ
Kg
 
131,250
 
190
Cốt toái bổ
Kg
 
98,700
 
191
Cúc hoa
Kg
 
745,500
 
192
Đại táo
Kg
 
92,000
 
193
Dâm dương hoắc
Kg
 
298,000
 
194
Đan sâm
Kg
 
241,500
 
195
Đảng sâm
Kg
 
428,000
 
196
Đỗ trọng
Kg
 
155,400
 
197
Độc hoạt
Kg
 
199,500
 
198
Đương quy (Toàn quy)
Kg
 
392,000
 
199
Hoài sơn
Kg
 
121,800
 
200
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
Kg
 
287,700
 
201
Hòe hoa
Kg
 
121,800
 
202
Hy thiêm
Kg
 
52,500
 
203
Khương hoạt
Kg
 
1,056,000
 
204
Lạc tiên
Kg
 
52,500
 
205
Liên nhục
Kg
 
98,700
 
206
Long nhãn
Kg
 
169,050
 
207
Mạch môn
Kg
 
491,400
 
208
Mẫu đơn bì
Kg
 
222,600
 
209
Ngưu tất
Kg
 
169,000
 
210
Nhân trần
Kg
 
52,500
 
211
Phòng phong
Kg
 
687,750
 
212
Quế chi
Kg
 
41,000
 
213
Quế nhục
Kg
 
94,500
 
214
Sinh địa
Kg
 
138,500
 
215
Sơn thù
Kg
 
315,000
 
216
Sơn tra
Kg
 
78,750
 
217
Tần giao
Kg
 
687,750
 
218
Tang ký sinh
Kg
 
42,000
 
219
Táo nhân
Kg
 
451,500
 
220
Tế tân
Kg
 
488,000
 
221
Thăng ma
Kg
 
336,000
 
222
Thảo quyết minh
Kg
 
42,000
 
223
Thiên niên kiện
Kg
 
88,200
 
224
Thổ phục linh
Kg
 
105,000
 
225
Thục địa
Kg
 
136,500
 
226
Thương truật
Kg
 
476,700
 
227
Trạch tả
Kg
 
260,400
 
228
Tục đoạn
Kg
 
204,000
 
229
Tỳ giải
Kg
 
150,150
 
230
Viễn chí
Kg
 
890,400
 
231
Xuyên khung
Kg
 
168,000
 
232
Ý dĩ
Kg
 
108,150
 
GIÁ THUỐC VIỆN PHÍ
 
 
 
 
1
Arduan 4mg
lọ
 
31,710
 
2
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế
Ống
 
26,034
 
3
Propofol 1%
Ống
 
39,165
 
4
Propofol 1% Kabi - Áo
Ống
 
50,000
 
5
REGIVELL 5mg/ml
Ống
 
30,140
 
6
SAT
Ống
 
26,000
 

Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h