Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
3258160
 
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ
( Ban hành theo nghị quyết số : 162/2019/NQ-HĐND ngày 04 tháng 04 năm 2019)
TT
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
ĐVT
15/04/2019
A
KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
 
Giá
1
Khám Bệnh Hạng II
Lần
33,000
2
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
Lần
120,000
3
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
Lần
120,000
4
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động(không kể xét nghiệm, X-quang)
Lần
350,000
 
 
 
 
B
KHUNG GIÁ NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
 
 
1
Ngày giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
Ngày
279,100
2
Ngày giường Truyền nhiễm, hô hấp, Tim mạch, Thần kinh, Tiêu hóa, Thận học, Nội tiết, Dị ứng
Ngày
178,000
3
Ngày giường Cơ- Xương- Khớp, Da Liễu, Dị Ứng, TMH, RHM,Mắt,Ngoại
Ngày
152,000
4
Ngày giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
152,000
5
Ngày giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền, phục hồi chức năng
Ngày
125,000
6
Ngày giường sau các phẫu thật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể
Ngày
204,400
7
Ngày giường sau các phẫu thật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể; Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
Ngày
188,500
8
Ngày giường sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
Ngày
152,500
 
 
 
 
C
KHUNG GIÁ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
 
 
C1
SIÊU ÂM
 
 
1
Siêu âm
Lần
42,100
2
Siêu âm Doppler màu tim, hoặc mạch máu
Lần
211,000
 
 
 
 
C2
X. QUANG
 
 
1
Chụp X quang số hóa 1 phim
Lần
64,200
2
Chụp X quang số hóa 2 phim
Lần
94,000
3
Chụp X quang số hóa 3 phim
Lần
119,000
4
Chụp X quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
Lần
209,000
 
 
 
 
C3
CHỤP CẮT LỚP
 
 
1
Chụp CT Scanner đến 32 dẫy không có thuốc cảm quang
lần
519,000
2
Chụp CT Scanner đến 32 dẫy có thuốc cảm quang
lần
628,000
 
 
 
 
C4
NỘI SOI
 
 
1
Nội soi thực quản - Dạ dày - tá tràng ống mềm
Lần
231,000
2
Nội soi tai mũi họng
Lần
103,000
3
Nội soi tai
Lần
40,000
4
Nội soi mũi xoang
Lần
40,000
 
 
 
 
D
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
 
 
1
Điện não đồ
Lần
63,000
2
Lưu huyết não
Lần
40,600
3
Điện tâm đồ
Lần
32,000
 
 
 
 
Đ
XÉT NGHIỆM
 
 
1
Co cục máu đông
Lần
14,500
2
Thời gian máu chảy ( phương pháp Duke)
Lần
12,300
3
Máu lắng( bằng máy tự động)
Lần
33,600
4
Điện giải đồ (Na, K, CL)
Lần
28,600
5
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
Lần
21,200
6
Định lượng các chất Albumin; Crertine;Glucose; Ure,Axit Uric, Amylase…
Lần
21,200
7
Định lượng Tryglyceride hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần
Lần
26,500
8
T3/FT3/T4/FT4(1 loại)
Lần
63,600
9
TSH
Lần
58,300
10
HCG (Test nhanh)
Lần
25,000
11
Xét nghiệm HBsAg (Test nhanh)
Lần
51,700
12
Xét nghiệm HIV (Test nhanh)
Lần
51,700
13
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy
Lần
38,000
14
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
Lần
40,200
15
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
Lần
39,200
16
Tổng phân tích nước tiểu
Lần
27,300
17
Vi khuẩn test nhanh
Lần
230,000
18
Virus test nhanh
Lần
230,000
19
Định lượng HbA1c [Máu]
Lần
99,600
 
 
 
 
E
CÁC THỦ THUẬT ,TIỂU THỦ THUẬT
 
 
1
Thông đái
Lần
        85,400
2
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
Lần
        78,000
3
Rửa dạ dày
Lần
      106,000
4
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
Lần
      583,000
5
Đặt nội khí quản
Lần
      555,000
6
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
Lần
      458,000
7
Hút dịch khớp
Lần
      109,000
8
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      118,000
9
Tiêm khớp
Lần
        86,400
10
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      126,000
11
Hút đờm
Lần
        10,000
12
Tháo bột khác
Lần
        49,500
13
Chọc hút hạch hoặc u
Lần
      104,000
14
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      145,000
G
Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
 
 
1
Bó Farafin
Lần
        42,000
2
Châm ( có kim ngắn)
Lần
        64,100
3
Chôn chỉ ( cấy chỉ)
Lần
      141,000
4
Điện châm ( có kim ngắn)
Lần
        66,100
5
Điện phân
Lần
        44,000
6
Điện xung
Lần
        40,000
7
Hồng ngoại
Lần
        34,600
8
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
Lần
        44,100
9
Sắc thuốc thang (1 thang)
Lần
        12,000
10
Tập vận động đoạn chi
Lần
        41,100
11
Tập vận động toàn thân
Lần
        44,500
12
Tập với xe đạp tập
Lần
          9,800
13
Thủy châm
Lần
        61,800
14
Xoa bóp bấm huyệt
Lần
        61,300
15
Siêu âm điều trị
Lần
        44,400
16
Xoa bóp bằng máy
Lần
        24,300
 
 
 
 
H
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
 
 
H1
NGOẠI KHOA
 
 
1
Cắt chỉ
Lần
        30,000
2
Đặt sonde dạ dày
Lần
        85,400
3
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
Lần
        55,000
4
Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
Lần
        79,600
5
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
Lần
        79,600
6
Thay băng cắt lọc vết thương mãn tính
Lần
      233,000
7
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm
Lần
      172,000
8
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm
Lần
      224,000
9
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm
Lần
      244,000
10
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm
Lần
      286,000
11
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
Lần
   2,461,000
12
Cắt phymosis
Lần
      224,000
13
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
Lần
      173,000
14
Cố định gãy xương sườn
Lần
        46,500
15
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
Lần
   4,381,000
16
Phẫu thuật cắt ruột thừa
Lần
   2,460,000
17
Phẫu thuật cắt cụt chi
Lần
   3,640,000
18
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
Lần
   1,681,000
19
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền)
Lần
      320,000
20
Nắn, bó bột xương cẳng chân ( bột liền)
Lần
      320,000
21
Nắn bó bột bàn chân hoặc bàn tay ( bột liền)
Lần
      225,000
22
Nắn, bó bột xương cánh tay ( bột liền)
Lần
      320,000
23
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống ( bột liền)
Lần
      611,000
24
Nắn trật khớp vai ( bột liền)
Lần
      310,000
25
Nắn, bó gẫy xương đòn
Lần
      115,000
26
Nắn bó gẫy xương gót
Lần
      135,000
27
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền)
Lần
      386,000
28
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
Lần
      135,000
29
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối ( bột liền)
Lần
      250,000
30
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <10 cm
Lần
   2,689,000
31
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
Lần
      819,000
32
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
Lần
      679,000
33
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên
Lần
   1,094,000
 
 
 
 
H2
SẢN PHỤ KHOA
 
 
1
Bóc nang tuyến Bartholin
Lần
   1,237,000
2
Chích áp xe tầng sinh môn
Lần
      781,000
3
Chích áp xe tuyến Bartholin
Lần
      783,000
4
Chích áp xe tuyến vú
Lần
      206,000
5
Đỡ đẻ ngôi ngược
Lần
      927,000
6
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
Lần
      675,000
7
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
Lần
   1,114,000
8
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
Lần
      191,000
9
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
Lần
   1,525,000
10
Lấy dị vật âm đạo
Lần
      541,000
11
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
Lần
   2,223,000
12
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
Lần
   2,773,000
H3
MẮT
 
 
1
Bơm rửa lệ đạo
Lần
        35,000
2
Cắt u kết mạc không vá
Lần
      750,000
3
Chích chắp hoặc lẹo
Lần
        75,600
4
Chích mủ hốc mắt
Lần
      429,000
5
Đo nhãn áp
Lần
        23,700
6
Đo thị lực khách quan
Lần
        65,500
7
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt( gây tê)
Lần
        75,300
8
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt( gây tê)
Lần
      314,000
9
Lấy dị vật hốc mắt
Lần
      845,000
10
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
Lần
        61,600
11
Lấy sạn vôi kết mạc
Lần
        33,000
12
Nặn tuyến bờ mi
Lần
        33,000
13
Thông lệ đạo hai mắt
Lần
        89,900
14
Thông lệ đạo một mắt
Lần
        57,200
15
Mổ quặm 1 mi - gây tê
Lần
      614,000
16
Mổ quặm 2 mi - gây tê
Lần
      809,000
 
 
 
 
H4
TAI MŨI HỌNG
 
 
1
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)
Lần
      201,000
2
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)
Lần
      271,000
3
Cắt polyp ống tai gây tê
Lần
      589,000
4
Chích rạch áp xe Amiđan (gây tê)
Lần
      250,000
5
Chích rạch áp xe thành sau họng( gây tê)
Lần
      250,000
6
Chích rạch vành tai
Lần
        57,900
7
Đốt họng hạt
Lần
        75,000
8
Khí dung
Lần
        17,600
9
Lấy dị vật họng
Lần
        40,000
10
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
Lần
        60,000
11
Nong vòi nhĩ
Lần
        35,000
12
Cắt Amiđan ( gây mê)
Lần
   1,033,000
13
Nhét bấc mũi sau
Lần
      107,000
14
Nạo VA gây mê
Lần
      765,000
H5
RĂNG HÀM MẶT
 
 
1
Cố định tạm thời gẫy xương hàm ( buộc chỉ thép, băng cố định)
Lần
      343,000
2
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
Lần
      316,000
3
Điều trị tủy lại
Lần
      941,000
4
Điều trị tủy răng số 4,5
Lần
      539,000
5
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
Lần
      769,000
6
Điều trị tủy răng số 1,2,3
Lần
      409,000
7
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên
Lần
      899,000
8
Điều trị tủy răng sữa một chân
Lần
      261,000
9
Hàn răng sữa sâu ngà
Lần
        90,900
10
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
Lần
      124,000
11
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
Lần
        70,900
12
Nắn trật khớp thái dương hàm
Lần
      100,000
13
Nhổ chân răng
Lần
      180,000
14
Nhổ răng đơn giản
Lần
        98,600
15
Nhổ răng khó
Lần
      194,000
16
Nhổ răng số 8 bình thường
Lần
      204,000
17
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
Lần
        33,600
18
Răng sâu ngà
Lần
      234,000
19
Trám bít hố rãnh
Lần
      199,000

Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h